PHỤ TÙNG CHÍNH HIỆU
Khi đặt mua phụ tùng, Quý khách hãy luôn chọn phụ tùng chính hiệu Hyundai Mobis bởi vì:
- Chất lượng đáng tin cậy về mặt kỹ thuật, an toàn cũng như hiệu quả kinh tế.
- Phụ tùng chính hiệu luôn luôn tương thích với xe của Quý khách, kể cả những chi tiết nhỏ nhất.
- Phụ tùng chính hiệu đã được kiểm tra về mặt chất lượng
- Phụ tùng chính hiệu Hyundai - Mobis chỉ được cung cấp thông qua mạng lưới đại lý ủy quyền dịch vụ.
Làm thế nào để biết phụ tùng chính hiệu
- Bao bì đóng gói cho phụ tùng chính hiệu Hyundai - Mobis không chỉ bảo đảm an toàn trong quá trình vận chuyển mà còn là cơ sở cho việc chống lại hàng giả mạo. Bao bì ấy được phân biệt thông qua thiết kế đặc biệt và nhãn phụ tùng thống nhất.
- Khi phụ tùng còn nguyên vẹn chưa mở ra sử dụng, một tem chống hàng giả vẫn còn niêm phong trên bao bì của phụ tùng đó. Một số phụ tùng phải có tính an toàn cao như lọc nhớt, bố thắng, hay là lọc gió và nó phải được thay thế đúng theo định kỳ quy định.
- Một khi bao bì đóng gói cho phụ tùng đã được mở ra thì tem chống hàng giả cũng sẽ bị rách và không thể sử dụng lại được. Vì vậy khi Quý khách mua phụ tùng chính hiệu thì điểm đặc trưng luôn luôn có đó là tem chống hàng giả phải còn nguyên vẹn
Phụ tùng chính hiệu – Phụ tùng giả mạo
- Phụ tùng giả mạo có thể mua được
- Những người làm hàng giả mạo không chỉ dừng lại ở những phụ tùng thay thế: Hàng giả mạo chính hiệu Hyundai - Mobis có thể tiêu thụ (mua) trên thị trường.
Phụ tùng chính hiệu – Những thắc mắc
Để cung cấp đến quý khách các thông tin phụ tùng chính hiệu một cách chính xác, quý khách vui lòng điền đầy đủ thông tin trong mẫu yêu cầu báo giá và gửi cho chúng tôi. Ngay khi nhận được các yêu cầu của Quý Khách chúng tôi giải quyết và sẽ liên lạc lại nhằm thỏa mãn các yêu cầu của quý khách một cách hoàn hảo.
BẢNG KÊ PHỤ TÙNG XUẤT CHO XE SONATA 2.0 AT |
STT |
Mã phụ tùng |
Loại phụ tùng |
ĐVT |
Số lượng phụ tùng xuất/1xe |
Đơn giá/1 phụ tùng |
Giá xuất/1 xe |
1 |
39233020 |
Hộp bơm và nước rửa đèn |
chiếc |
2. |
1,827,000 |
3 654 000 |
2 |
84139190 |
Cụm vòi phun_ rửa đèn pha |
chiếc |
2. |
2,131,500 |
4 263 000 |
3 |
84213120 |
Bầu lọc gió |
chiếc |
1. |
1,218,000 |
1 218 000 |
4 |
84213920 |
Bộ lọc gió khử mùi |
chiếc |
1. |
7,703,850 |
7 703 850 |
5 |
84254920 |
Hộp đồ.kích và móc kéo |
chiếc |
1. |
6,851,250 |
6 851 250 |
6 |
85177040 |
Ăng ten |
chiếc |
1. |
913,500 |
913 500 |
7 |
852580501 |
camera lùi |
chiếc |
1. |
6,699,000 |
6 699 000 |
8 |
852580502 |
Camera hành trình và giám sát hành trình |
chiếc |
1. |
36,083,250 |
36 083 250 |
9 |
85284110 |
Màn hình DVD |
chiếc |
1. |
16,443,000 |
16 443 000 |
10 |
85364990 |
Rơle |
chiếc |
10. |
3,349,500 |
33 495 000 |
11 |
85437020 |
Bộ thu tín hiệu điều khiển từ xa |
chiếc |
1. |
3,349,500 |
3 349 500 |
12 |
87089192 |
Lưới tản nhiệt |
chiếc |
1. |
3,730,125 |
3 730 125 |
13 |
90329090-01 |
Cảm biến kết nối |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
14 |
90329090-02 |
Cảm biến đèn |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
15 |
90329090-03 |
Cảm biến siêu âm |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
16 |
90329090-08 |
Cảm biến chân không |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
17 |
90329090-09 |
Cảm biến tác động phía sau |
chiếc |
3. |
1,750,875 |
5 252 625 |
18 |
90329090-10 |
Cảm biến tác động bên cạnh phải |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
19 |
90329090-11 |
Cảm biến tác động bên cạnh trái |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
20 |
903290901 |
Bộ tự cân bằng bánh sau bên trái |
chiếc |
1. |
6,699,000 |
6 699 000 |
21 |
903290902 |
Bộ tự cân bằng bánh sau bên phải |
chiếc |
1. |
6,699,000 |
6 699 000 |
22 |
903290903 |
Cụm cảm biến ABS bánh trên trái |
chiếc |
1. |
1,979,250 |
1 979 250 |
23 |
903290904 |
Cụm cảm biến ABS bánh sau phải |
chiếc |
1. |
1,827,000 |
1 827 000 |
24 |
903290905 |
Cảm biến bánh trước phải |
chiếc |
1. |
1,827,000 |
1 827 000 |
25 |
903290906 |
Cảm biến bánh trước trái |
chiếc |
1. |
1,827,000 |
1 827 000 |
26 |
903290907 |
Cảm biến tác động phía trước |
chiếc |
3. |
1,827,000 |
5 481 000 |
27 |
903290908 |
Cảm biến mưa |
chiếc |
2. |
1,827,000 |
3 654 000 |
28 |
903290909 |
Cảm biến nhiệt độ bên ngoài |
chiếc |
4. |
1,827,000 |
7 308 000 |
29 |
90329090A |
Bộ cảm biến ắc quy |
chiếc |
1. |
3,806,250 |
3 806 250 |
|
|
Tổng cộng |
|
48 |
132 701 100 |
181 268 850 |
BẢNG KÊ PHỤ TÙNG XUẤT CHO XE CRETA |
STT |
Mã phụ tùng |
Loại phụ tùng |
ĐVT |
Số lượng phụ tùng xuất/1xe |
Đơn giá/1 phụ tùng |
Giá xuất/1 xe |
1 |
39233020 |
Hộp bơm và nước rửa đèn |
chiếc |
2. |
1,827,000 |
3 654 000 |
2 |
84139190 |
Cụm vòi phun_ rửa đèn pha |
chiếc |
2. |
2,131,500 |
4 263 000 |
3 |
84143090 |
Máy nén khí |
chiếc |
1. |
5,176,500 |
5 176 500 |
4 |
84159014-1 |
Dàn lạnh |
chiếc |
2. |
7,003,500 |
14 007 000 |
5 |
84159014-2 |
Cục nóng dùng cho xe |
chiếc |
1. |
7,003,500 |
7 003 500 |
6 |
84213120 |
Bầu lọc gió |
chiếc |
1. |
1,218,000 |
1 218 000 |
7 |
84213920 |
Bộ lọc gió khử mùi |
chiếc |
1. |
7,703,850 |
7 703 850 |
8 |
84254920 |
Hộp đồ.kích và móc kéo |
chiếc |
1. |
6,851,250 |
6 851 250 |
9 |
85118020 |
máy tính điều khiển |
chiếc |
1. |
8,373,750 |
8 373 750 |
10 |
85177040 |
Ăng ten |
chiếc |
1. |
913,500 |
913 500 |
11 |
852580501 |
camera lùi |
chiếc |
1. |
6,699,000 |
6 699 000 |
12 |
852580502 |
Camera hành trình và giám sát hành trình |
chiếc |
1. |
36,083,250 |
36 083 250 |
13 |
85284110 |
Màn hình DVD |
chiếc |
1. |
16,443,000 |
16 443 000 |
14 |
85364990 |
Rơle |
chiếc |
10. |
3,349,500 |
33 495 000 |
15 |
85437020 |
Bộ thu tín hiệu điều khiển từ xa |
chiếc |
1. |
3,349,500 |
3 349 500 |
16 |
87089192 |
Lưới tản nhiệt |
chiếc |
1. |
3,730,125 |
3 730 125 |
17 |
90329090-01 |
Cảm biến kết nối |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
18 |
90329090-02 |
Cảm biến đèn |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
19 |
90329090-03 |
Cảm biến siêu âm |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
20 |
90329090-05 |
Cảm biến nhiệt độ nước làm mát |
chiếc |
1. |
3,349,500 |
3 349 500 |
21 |
90329090-06 |
Cảm biến mức báo nhiên liệu |
chiếc |
1. |
3,349,500 |
3 349 500 |
22 |
90329090-07 |
Cảm biến trục cơ |
chiếc |
1. |
3,349,500 |
3 349 500 |
23 |
90329090-08 |
Cảm biến chân không |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
24 |
90329090-09 |
Cảm biến tác động phía sau |
chiếc |
3. |
1,750,875 |
5 252 625 |
25 |
90329090-10 |
Cảm biến tác động bên cạnh phải |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
26 |
90329090-11 |
Cảm biến tác động bên cạnh trái |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
27 |
903290901 |
Bộ tự cân bằng bánh sau bên trái |
chiếc |
1. |
6,699,000 |
6 699 000 |
28 |
903290902 |
Bộ tự cân bằng bánh sau bên phải |
chiếc |
1. |
6,699,000 |
6 699 000 |
29 |
903290903 |
Cụm cảm biến ABS bánh trên trái |
chiếc |
1. |
1,979,250 |
1 979 250 |
30 |
903290904 |
Cụm cảm biến ABS bánh sau phải |
chiếc |
1. |
1,827,000 |
1 827 000 |
31 |
903290905 |
Cảm biến bánh trước phải |
chiếc |
1. |
1,827,000 |
1 827 000 |
32 |
903290906 |
Cảm biến bánh trước trái |
chiếc |
1. |
1,827,000 |
1 827 000 |
33 |
903290907 |
Cảm biến tác động phía trước |
chiếc |
3. |
1,827,000 |
5 481 000 |
34 |
903290908 |
Cảm biến mưa |
chiếc |
2. |
1,827,000 |
3 654 000 |
35 |
903290909 |
Cảm biến nhiệt độ bên ngoài |
chiếc |
1. |
1,827,000 |
1 827 000 |
36 |
90329090A |
Bộ cảm biến ắc quy |
chiếc |
1. |
3,806,250 |
3 806 250 |
|
|
Tổng cộng |
|
53 |
170 306 850 |
220 397 100 |
BẢNG KÊ PHỤ TÙNG XUẤT CHO XE I20 ACTIVE |
STT |
Mã phụ tùng |
Loại phụ tùng |
ĐVT |
Số lượng phụ tùng xuất/1xe |
Đơn giá/1 phụ tùng |
Giá xuất/1 xe |
1 |
39233020 |
Hộp bơm và nước rửa đèn |
chiếc |
2. |
1,827,000 |
3 654 000 |
2 |
84139190 |
Cụm vòi phun_ rửa đèn pha |
chiếc |
2. |
2,131,500 |
4 263 000 |
3 |
84143090 |
Máy nén khí |
chiếc |
1. |
5,176,500 |
5 176 500 |
4 |
84159014-1 |
Dàn lạnh |
chiếc |
2. |
7,003,500 |
14 007 000 |
5 |
84159014-2 |
Cục nóng dùng cho xe |
chiếc |
1. |
7,003,500 |
7 003 500 |
6 |
84213120 |
Bầu lọc gió |
chiếc |
1. |
1,218,000 |
1 218 000 |
7 |
84213920 |
Bộ lọc gió khử mùi |
chiếc |
1. |
7,703,850 |
7 703 850 |
8 |
84241090 |
Bình cứu hỏa |
chiếc |
2. |
5,937,750 |
11 875 500 |
9 |
84254920 |
Hộp đồ.kích và móc kéo |
chiếc |
1. |
6,851,250 |
6 851 250 |
10 |
85118020 |
máy tính điều khiển |
chiếc |
1. |
8,373,750 |
8 373 750 |
11 |
85177040 |
Ăng ten |
chiếc |
1. |
913,500 |
913 500 |
12 |
852580501 |
camera lùi |
chiếc |
1. |
6,699,000 |
6 699 000 |
13 |
852580502 |
Camera hành trình và giám sát hành trình |
chiếc |
1. |
36,083,250 |
36 083 250 |
14 |
85284110 |
Màn hình DVD |
chiếc |
1. |
16,443,000 |
16 443 000 |
15 |
85437020 |
Bộ thu tín hiệu điều khiển từ xa |
chiếc |
1. |
3,349,500 |
3 349 500 |
16 |
87089192 |
Lưới tản nhiệt |
chiếc |
1. |
3,730,125 |
3 730 125 |
21 |
90329090-01 |
Cảm biến kết nối |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
22 |
90329090-02 |
Cảm biến đèn |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
23 |
90329090-03 |
Cảm biến siêu âm |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
25 |
90329090-05 |
Cảm biến nhiệt độ nước làm mát |
chiếc |
1. |
3,349,500 |
3 349 500 |
26 |
90329090-06 |
Cảm biến mức báo nhiên liệu |
chiếc |
1. |
3,349,500 |
3 349 500 |
27 |
90329090-07 |
Cảm biến trục cơ |
chiếc |
1. |
3,349,500 |
3 349 500 |
28 |
90329090-08 |
Cảm biến chân không |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
29 |
90329090-09 |
Cảm biến tác động phía sau |
chiếc |
3. |
1,750,875 |
5 252 625 |
30 |
90329090-10 |
Cảm biến tác động bên cạnh phải |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
31 |
90329090-11 |
Cảm biến tác động bên cạnh trái |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
32 |
903290901 |
Bộ tự cân bằng bánh sau bên trái |
chiếc |
1. |
6,699,000 |
6 699 000 |
33 |
903290902 |
Bộ tự cân bằng bánh sau bên phải |
chiếc |
1. |
6,699,000 |
6 699 000 |
34 |
903290903 |
Cụm cảm biến ABS bánh trên trái |
chiếc |
1. |
1,979,250 |
1 979 250 |
35 |
903290904 |
Cụm cảm biến ABS bánh sau phải |
chiếc |
1. |
1,827,000 |
1 827 000 |
36 |
903290905 |
Cảm biến bánh trước phải |
chiếc |
1. |
1,827,000 |
1 827 000 |
37 |
903290906 |
Cảm biến bánh trước trái |
chiếc |
1. |
1,827,000 |
1 827 000 |
38 |
903290907 |
Cảm biến tác động phía trước |
chiếc |
3. |
1,827,000 |
5 481 000 |
39 |
903290908 |
Cảm biến mưa |
chiếc |
2. |
1,827,000 |
3 654 000 |
40 |
903290909 |
Cảm biến nhiệt độ bên ngoài |
chiếc |
1. |
1,827,000 |
1 827 000 |
41 |
90329090A |
Bộ cảm biến ắc quy |
chiếc |
1. |
3,806,250 |
3 806 250 |
|
|
Tổng cộng |
|
45 |
172 895 100 |
198 777 600 |
BẢNG KÊ PHỤ TÙNG XUẤT CHO XE TUCSON 2.0 AT |
STT |
Mã phụ tùng |
Loại phụ tùng |
ĐVT |
Số lượng phụ tùng xuất/1xe |
Đơn giá/1 phụ tùng |
Giá xuất/1 xe |
1 |
39233020 |
Hộp bơm và nước rửa đèn |
chiếc |
2. |
1,827,000 |
3 654 000 |
2 |
84139190 |
Cụm vòi phun_ rửa đèn pha |
chiếc |
2. |
2,131,500 |
4 263 000 |
4 |
84213920 |
Bộ lọc gió khử mùi |
chiếc |
1. |
7,703,850 |
7 703 850 |
5 |
84254920 |
Hộp đồ.kích và móc kéo |
chiếc |
1. |
6,851,250 |
6 851 250 |
8 |
852580502 |
Camera hành trình và giám sát hành trình |
chiếc |
1. |
36,083,250 |
36 083 250 |
9 |
85284110 |
Màn hình DVD |
chiếc |
1. |
16,443,000 |
16 443 000 |
10 |
85364990 |
Rơle |
chiếc |
10. |
3,349,500 |
33 495 000 |
11 |
85437020 |
Bộ thu tín hiệu điều khiển từ xa |
chiếc |
1. |
3,349,500 |
3 349 500 |
12 |
87089192 |
Lưới tản nhiệt |
chiếc |
1. |
3,730,125 |
3 730 125 |
13 |
90329090-01 |
Cảm biến kết nối |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
14 |
90329090-02 |
Cảm biến đèn |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
15 |
90329090-03 |
Cảm biến siêu âm |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
16 |
90329090-08 |
Cảm biến chân không |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
17 |
90329090-09 |
Cảm biến tác động phía sau |
chiếc |
3. |
1,750,875 |
5 252 625 |
18 |
90329090-10 |
Cảm biến tác động bên cạnh phải |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
19 |
90329090-11 |
Cảm biến tác động bên cạnh trái |
chiếc |
1. |
1,750,875 |
1 750 875 |
20 |
903290901 |
Bộ tự cân bằng bánh sau bên trái |
chiếc |
1. |
6,699,000 |
6 699 000 |
21 |
903290902 |
Bộ tự cân bằng bánh sau bên phải |
chiếc |
1. |
6,699,000 |
6 699 000 |
22 |
903290903 |
Cụm cảm biến ABS bánh trên trái |
chiếc |
1. |
1,979,250 |
1 979 250 |
23 |
903290904 |
Cụm cảm biến ABS bánh sau phải |
chiếc |
1. |
1,827,000 |
1 827 000 |
24 |
903290905 |
Cảm biến bánh trước phải |
chiếc |
1. |
1,827,000 |
1 827 000 |
25 |
903290906 |
Cảm biến bánh trước trái |
chiếc |
1. |
1,827,000 |
1 827 000 |
26 |
903290907 |
Cảm biến tác động phía trước |
chiếc |
3. |
1,827,000 |
5 481 000 |
27 |
903290908 |
Cảm biến mưa |
chiếc |
2. |
1,827,000 |
3 654 000 |
28 |
903290909 |
Cảm biến nhiệt độ bên ngoài |
chiếc |
4. |
1,827,000 |
7 308 000 |
29 |
90329090A |
Bộ cảm biến ắc quy |
chiếc |
1. |
3,806,250 |
3 806 250 |
|
|
Tổng cộng |
|
45 |
123 870 600 |
172 438 350 |