NỔI BẬT

NGÔN NGỮ THIẾT KẾ HOÀN TOÀN MỚI

Một chiếc SUV đô thị cao cấp mang ngôn ngữ thiết kế hình hộp độc đáo hoàn toàn mới được tạo ra bởi sự hài hòa tinh tế giữa phong cách sống đa sắc màu và những trải nghiệm thú vị. Sự cân bằng này được thể hiện qua thiết kế hình chữ H trên các chi tiết của chiếc xe. Ngoài ra, Hyundai Santa Fe hoàn toàn mới với những tính năng ưu việt sẽ khiến bạn hài lòng trên mọi hành trình.

 

 

CÔNG NGHỆ TIÊN TIẾN, HIỆN ĐẠI

Kết hợp giữa hệ thống truyền động và khối động cơ mạnh mẽ cùng hộp số tự động/hộp số ly hợp kép 8 cấp mang lại cảm giác vận hành êm ái, bền bỉ. Hyundai Santa Fe còn được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động tiên tiến Hyundai SMARTSENSE với nhiều cải tiến vượt trội giúp bạn luôn an tâm khi cầm lái.

 

Thư Viện

 

NGOẠI THẤT
Màu xanh dương
Màu trắng
Màu đen
Màu đỏ đô
Màu bạc
Màu vàng cát
Màu xanh lục bảo
 
 
 
NỘI THẤT

KHÔNG GIAN RỘNG RÃI SANG TRỌNG CÙNG TIỆN NGHI HIỆN ĐẠI

Tận hưởng không gian nội thất sang trọng, tinh tế qua thiết kế chữ H được thể hiện qua đèn trang trí nội thất ẩn. Tầm nhìn đa chiều thoáng đãng, màn hình cảm ứng mở rộng cùng các tiện nghi cao cấp sẽ giúp bạn có trải nghiệm thoải mái nhất trên mọi cung đường.

 

Màn hình thông tin 12.3 inch nối liền với màn hình giải trí 12.3 inch Cần số điện tử sau vô lăng Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống 12 loa BOSE cao cấp Sạc không dây kép Sưởi & làm mát hàng ghế trước

 

VẬN HÀNH

VẬN HÀNH MẠNH MẼ, BỨT TỐC ĐẦY PHẤN KHÍCH

Mỗi lần cầm lái Hyundai Santa Fe hoàn toàn mới sẽ là 1 trải nghiệm đầy cảm xúc bởi chiếc xe được trang bị khối động cơ mạnh mẽ cùng với hộp số tự động/hộp số ly hợp kép 8 cấp. Người lái có thể tùy chọn đa dạng các chế độ lái ECO/NORMAL/SPORT/SMART thích hợp cho việc di chuyển đa địa hình.

ĐỘNG CƠ XĂNG SMARTSTREAM G2.5 Turbo (Calligraphy 2.5T) 4 chế độ địa hình Hệ dẫn động HTRAC

 

AN TOÀN

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG THÔNG MINH

Hyundai Sante Fe hoàn toàn mới được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động Hyundai SMARTSENSE với nhiều cải tiến vượt trội hơn. Với 5 radar xung quanh xe, người lái có thể an tâm quan sát, chủ động xử lí mọi tình huống và vững vàng bứt phá trong mọi hành trình.

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước FCA (hỗ trợ cả khi chuyển làn, rẽ) Hỗ trợ duy trì làn đường LFA Camera 360

 

 

Kiểm soát hành trình thích ứng Hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình BVM Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe

 

TIỆN NGHI

TIỆN NGHI THÔNG MINH, HIỆN ĐẠI HÀNG ĐẦU PHÂN KHÚC

Cảm nhận sự tiện nghi đẳng cấp trên Hyundai Santa Fe hoàn toàn mới với các tính năng thông minh hỗ trợ tối đa cho người ngồi trên xe. Điểm nhấn là màn hình thông tin cảm ứng liền mạch 12.3 inch cung cấp đầy đủ thông tin một cách tiện ích nhất cùng cần số điện tử sau vô lăng giúp người lái dễ dàng thao tác hơn. Hành trình cũng trở nên thoải mái, đầy cảm xúc hơn với trang bị sạc không dây kép, cụm điều khiển cảm ứng kết hợp nút vật lí, thông gió và sưởi ghế, cùng ghế ngồi có thể điều chỉnh đa hướng thông minh.

Hiển thị thông tin trên kính lái - HUD Ghế chỉnh điện hàng 1 và hàng 2 Rèm cửa hàng ghế 2

 

Ngăn khử khuẩn UV-C Kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây Chức năng sưởi hàng ghế 2

 

THÔNG SỐ XE

 

Exclusive

Prestige

Calligraphy 2.5 (7 chỗ)

Calligraphy 2.5 (6 chỗ)

Calligraphy 2.5 Turbo

Kích thước & Trọng lượng
 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4830 x 1900 x 1720

4830 x 1900 x 1770

4830 x 1900 x 1780

4830 x 1900 x 1780

4830 x 1900 x 1780

Chiều dài cơ sở (mm)

2815

2815

2815

2815

2815

Khoảng sáng gầm xe (mm)

177

177

177

177

177

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

67

67

67

67

67

Động Cơ, Hộp số & Vận hành
 

Động cơ

Smartstream G2.5

Smartstream G2.5

Smartstream G2.5

Smartstream G2.5

Smartstream G2.5 Turbo

Dung tích xi lanh (cc)

2,497

2,497

2,497

2,497

2,497

Công suất cực đại (PS/rpm)

194 / 6100

194 / 6100

194 / 6100

194 / 6100

281 / 5,800

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

246 / 4000

246 / 4000

246 / 4000

246 / 4000

422/1700~4500

Hộp số

8 AT

8 AT

8 AT

8 AT

8 DCT

Hệ thống dẫn động

FWD

HTRAC

HTRAC

HTRAC

HTRAC

Phanh trước/sau

Ðĩa/Ðĩa

Ðĩa/Ðĩa

Ðĩa/Ðĩa

Ðĩa/Ðĩa

Ðĩa/Ðĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

McPherson

McPherson

McPherson

McPherson

Hệ thống treo sau

Liên kết đa điểm

Liên kết đa điểm

Liên kết đa điểm

Liên kết đa điểm

Liên kết đa điểm

Thông số lốp

235/60R18

255/45R20

245/45R21

245/45R21

245/45R21

Số ghế ngồi

7

7

7

6

6

Ngoại thất
 

Ðèn chiếu sáng

LED Projector

LED Projector

LED Projector

LED Projector

LED Projector

Kích thước vành xe

18 inch

20 inch

21 inch

21 inch

21 inch

Ðèn LED định vị ban ngày

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy

Ðèn hậu & Ðèn sương mù sau dạng LED

Cửa sổ trời đôi và giá nóc

 

Cốp điện

Nội thất
 

Vô lăng bọc da

Cần số điện tử sau vô lăng

Lẫy chuyển số sau vô lăng

Chế độ lái (Drive mode)

Chế độ địa hình

 

Ghế da

Da nappa

Da nappa

Da nappa

Ghế lái chỉnh điện

Nhớ ghế lái

 

Ghế phụ chỉnh điện

 

Hàng ghế 2 chỉnh điện

 

 

 

Sưởi & Làm mát hàng ghế trước

 

Sưởi hàng ghế 2

 

Sưởi vô lăng

 

Ðiều hòa tự động 2 vùng độc lập

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Rèm cửa hàng ghế sau

Ngăn chứa đồ khử khuẩn UV-C

 

 

Màn hình đa thông tin LCD

4.2 inch

12.3 inch

12.3 inch

12.3 inch

12.3 inch

Màn hình giải trí cảm ứng

12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây)

12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây)

12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây)

12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây)

12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây)

Hệ thống loa

6 loa

12 loa Bose cao cấp

12 loa Bose cao cấp

12 loa Bose cao cấp

12 loa Bose cao cấp

Sạc không dây chuẩn Qi

1 vùng

2 vùng

2 vùng

2 vùng

2 vùng

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động (ECM)

 

 

 

 

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động tích hợp camera (DCM)

 

 

Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

 

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

Ðiều khiển hành trình

 

 

 

 

Ðiều khiển hành trình thích ứng (SCC)

 

Giới hạn tốc độ (MSLA)

Smart key có chức năng khởi động từ xa

An toàn
 

Camera lùi

 

 

 

 

Camera 360 độ

 

Hệ thống cảm biến trước/sau

 

 

 

 

Hệ thống cảm biến trước/sau/bên

 

Chống bó cứng phanh (ABS)

Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Cân bằng điện tử (ESC)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Hỗ trợ xuống dốc (DBC)

Cảm biến áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

 

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

 

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA)

 

Kiểm soát ổn định thân xe (VSM)

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA)

 

Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)

 

Ðèn pha tự động thích ứng (AHB)

 

Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)

 

Số túi khí

6

6

6

6

6

So sánh các phiên bản

 

Exclusive

Prestige

Calligraphy 2.5 (7 chỗ)

Calligraphy 2.5 (6 chỗ)

Calligraphy 2.5 Turbo

Kích thước & Trọng lượng
 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4830 x 1900 x 1720

4830 x 1900 x 1770

4830 x 1900 x 1780

4830 x 1900 x 1780

4830 x 1900 x 1780

Chiều dài cơ sở (mm)

2815

2815

2815

2815

2815

Khoảng sáng gầm xe (mm)

177

177

177

177

177

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

67

67

67

67

67

Động Cơ, Hộp số & Vận hành
 

Động cơ

Smartstream G2.5

Smartstream G2.5

Smartstream G2.5

Smartstream G2.5

Smartstream G2.5 Turbo

Dung tích xi lanh (cc)

2,497

2,497

2,497

2,497

2,497

Công suất cực đại (PS/rpm)

194 / 6100

194 / 6100

194 / 6100

194 / 6100

281 / 5,800

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

246 / 4000

246 / 4000

246 / 4000

246 / 4000

422/1700~4500

Hộp số

8 AT

8 AT

8 AT

8 AT

8 DCT

Hệ thống dẫn động

FWD

HTRAC

HTRAC

HTRAC

HTRAC

Phanh trước/sau

Ðĩa/Ðĩa

Ðĩa/Ðĩa

Ðĩa/Ðĩa

Ðĩa/Ðĩa

Ðĩa/Ðĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

McPherson

McPherson

McPherson

McPherson

Hệ thống treo sau

Liên kết đa điểm

Liên kết đa điểm

Liên kết đa điểm

Liên kết đa điểm

Liên kết đa điểm

Thông số lốp

235/60R18

255/45R20

245/45R21

245/45R21

245/45R21

Số ghế ngồi

7

7

7

6

6

Ngoại thất
 

Ðèn chiếu sáng

LED Projector

LED Projector

LED Projector

LED Projector

LED Projector

Kích thước vành xe

18 inch

20 inch

21 inch

21 inch

21 inch

Ðèn LED định vị ban ngày

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy

Ðèn hậu & Ðèn sương mù sau dạng LED

Cửa sổ trời đôi và giá nóc

 

Cốp điện

Nội thất
 

Vô lăng bọc da

Cần số điện tử sau vô lăng

Lẫy chuyển số sau vô lăng

Chế độ lái (Drive mode)

Chế độ địa hình

 

Ghế da

Da nappa

Da nappa

Da nappa

Ghế lái chỉnh điện

Nhớ ghế lái

 

Ghế phụ chỉnh điện

 

Hàng ghế 2 chỉnh điện

 

 

 

Sưởi & Làm mát hàng ghế trước

 

Sưởi hàng ghế 2

 

Sưởi vô lăng

 

Ðiều hòa tự động 2 vùng độc lập

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Rèm cửa hàng ghế sau

Ngăn chứa đồ khử khuẩn UV-C

 

 

Màn hình đa thông tin LCD

4.2 inch

12.3 inch

12.3 inch

12.3 inch

12.3 inch

Màn hình giải trí cảm ứng

12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây)

12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây)

12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây)

12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây)

12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây)

Hệ thống loa

6 loa

12 loa Bose cao cấp

12 loa Bose cao cấp

12 loa Bose cao cấp

12 loa Bose cao cấp

Sạc không dây chuẩn Qi

1 vùng

2 vùng

2 vùng

2 vùng

2 vùng

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động (ECM)

 

 

 

 

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động tích hợp camera (DCM)

 

 

Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

 

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

Ðiều khiển hành trình

 

 

 

 

Ðiều khiển hành trình thích ứng (SCC)

 

Giới hạn tốc độ (MSLA)

Smart key có chức năng khởi động từ xa

An toàn
 

Camera lùi

 

 

 

 

Camera 360 độ

 

Hệ thống cảm biến trước/sau

 

 

 

 

Hệ thống cảm biến trước/sau/bên

 

Chống bó cứng phanh (ABS)

Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Cân bằng điện tử (ESC)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Hỗ trợ xuống dốc (DBC)

Cảm biến áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

 

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

 

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA)

 

Kiểm soát ổn định thân xe (VSM)

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA)

 

Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)

 

Ðèn pha tự động thích ứng (AHB)

 

Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)

 

Số túi khí

6

6

6

6

6