NỔI BẬT

Tâm điểm cuộc chơi

New CRETA mới khoác lên mình diện mạo ngoại thất vừa táo bạo vừa hiện đại, nổi bật với lưới tản nhiệt Black Chrome Parametric đầy cá tính, cụm đèn chiếu sáng LED sắc sảo và dải đèn định vị ban ngày (DRL) ấn tượng. Tất cả hòa quyện tạo nên một phong cách mạnh mẽ, cuốn hút khiến New CRETA luôn là tâm điểm trên mọi cung đường.
Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

Thư Viện

 

NỘI THẤT

Đỉnh cao của sự tiện nghi và linh hoạt

Nội thất của New Hyundai CRETA toát lên vẻ tinh tế đậm chất đô thị hiện đại thể hiện qua cụm màn hình đôi công nghệ cao và những tiện ích hàng đầu. Không gian được thiết kế tối ưu rộng rãi đem tới những trải nghiệm thoải mái nhất trên từng hành trình.
Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

Thư Viện

Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)Tải Catalogue

 

VẬN HÀNH

Khả năng vận hành mượt mà

New Hyundai CRETA mang đến khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị. Với loại động cơ cân bằng hoàn hảo giữa tiết kiệm nhiên liệu và sức mạnh tối ưu, hứa hẹn một trải nghiệm lái xe phấn khích đến từng khoảnh khắc

 

  • Lẫy chuyển số sau vô lăng

  • Chọn chế độ lái và địa hình

  • Phanh tay điện tử & Autohold

 

AN TOÀN

Hyundai SmartSense

New CRETA mang đến một loạt các cải tiến của hệ thống SmartSense
  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Hệ thống 6 túi khí

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Cảm biến áp suất lốp TPMS

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Camera 360 và Hệ thống cảnh báo điểm mù trên màn hình thông tin

 

TIỆN NGHI

Tiên nghi thiết thực

NEW Creta cung cấp các tính năng cao cấp như Hệ thống âm thanh BOSE, làm mát ghế, ghế lái chỉnh điện nâng tầm trải nghiệm lái xe.
Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)
  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Ghế lái chỉnh điện

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Sạc không dây và Cổng sạc Type C

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Hệ thống 8 loa Bose

 
  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Cửa gió hàng ghế sau kèm cổng sạc Type C

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Làm mát hàng ghế trước

  • Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)

    Điều hòa tự động

Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước & Trọng lượng
 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4330 x 1790 x 1660

Chiều dài cơ sở (mm)

2610

Khoảng sáng gầm xe (mm)

200

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

40

Động Cơ, Hộp số & Vận hành
 

Động cơ

Smartstream G1.5

Dung tích xi lanh (cc)

1497

Công suất cực đại (PS/rpm)

115/6300

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

144/4500

Hộp số

CVT

Hệ thống dẫn động

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa/Đĩa

Hệ thống treo trước

MacPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Thông số lốp

215/60R17

Ngoại thất
 

Đèn chiếu sáng

Halogen Projector

Kích thước vành xe

17 inch

Đèn LED định vị ban ngày

o

Đèn pha tự động

o

Đèn định vị trung tâm

 

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

o

Đèn hậu dạng LED

 

Ăng ten vây cá

o

Nội thất
 

Vô lăng bọc da

o

Ghế da cao cấp

 

Ghế lái chỉnh điện

 

Làm mát hàng ghế trước

 

Điều hòa tự động

 

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

o

Màn hình đa thông tin

4.2 inch

Màn hình giải trí cảm ứng

8 inch

Hệ thống loa

6 loa

Giới hạn tốc độ MSLA

 

Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa

o

Chế độ lái

 

Lẫy chuyển số sau vô lăng

 

Màu nội thất

Đen

An toàn
 

Camera lùi

o

Camera 360

 

Hệ thống cảm biến sau

o

Chống bó cứng phanh (ABS)

o

Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

o

Cân bằng điện tử (ESC)

o

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

o

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)

o

Cảm biến áp suất lốp (TPMS)

o

Điều khiển hành trình (Cruise Control)

 

Điều khiển hành trình thích ứng (SCC)

 

Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

 

Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (HBA)

 

Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA)

 

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

 

Hỗ trợ giữ và duy trì làn đường (LKA & LFA)

 

Số túi khí

2

So sánh các phiên bản

 

1.5 Tiêu Chuẩn

1.5 Đặc Biệt

1.5 Cao Cấp

1.5 N Line

Kích thước & Trọng lượng
 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4330 x 1790 x 1660

4330 x 1790 x 1660

4330 x 1790 x 1660

4330 x 1790 x 1660

Chiều dài cơ sở (mm)

2610

2610

2610

2610

Khoảng sáng gầm xe (mm)

200

200

200

200

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

40

40

40

40

Động Cơ, Hộp số & Vận hành
 

Động cơ

Smartstream G1.5

Smartstream G1.5

Smartstream G1.5

Smartstream G1.5

Dung tích xi lanh (cc)

1497

1497

1497

1497

Công suất cực đại (PS/rpm)

115/6300

115/6300

115/6300

115/6300

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

144/4500

144/4500

144/4500

144/4500

Hộp số

CVT

CVT

CVT

CVT

Hệ thống dẫn động

FWD

FWD

FWD

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa/Đĩa

Đĩa/Đĩa

Đĩa/Đĩa

Đĩa/Đĩa

Hệ thống treo trước

MacPherson

MacPherson

MacPherson

MacPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Thanh cân bằng

Thanh cân bằng

Thanh cân bằng

Thông số lốp

215/60R17

215/60R17

215/60R17

215/55R18

Ngoại thất
 

Đèn chiếu sáng

Halogen Projector

LED

LED

LED

Kích thước vành xe

17 inch

17 inch

17 inch

18 inch

Đèn LED định vị ban ngày

o

o

o

o

Đèn pha tự động

o

o

o

o

Đèn định vị trung tâm

 

o

o

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

o

o

o

o

Đèn hậu dạng LED

 

o

o

o

Ăng ten vây cá

o

o

o

o

Nội thất
 

Vô lăng bọc da

o

o

o

o

Ghế da cao cấp

 

o

o

o

Ghế lái chỉnh điện

 

 

o

o

Làm mát hàng ghế trước

 

o

o

o

Điều hòa tự động

 

o

o

o

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

o

o

o

o

Màn hình đa thông tin

4.2 inch

Full Digital 10.25 inch

Full Digital 10.25 inch

Full Digital 10.25 inch

Màn hình giải trí cảm ứng

8 inch

10.25 inch

10.25 inch

10.25 inch

Hệ thống loa

6 loa

6 loa

8 loa Bose

8 loa Bose

Giới hạn tốc độ MSLA

 

o

o

o

Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa

o

o

o

o

Chế độ lái

 

 

o

o

Lẫy chuyển số sau vô lăng

 

 

o

o

Màu nội thất

Đen

Đen viền trắng

Đen viền trắng

Đen viền đỏ

An toàn
 

Camera lùi

o

o

 

 

Camera 360

 

 

o

o

Hệ thống cảm biến sau

o

o

o

o

Chống bó cứng phanh (ABS)

o

o

o

o

Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

o

o

o

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

o

o

o

o

Cân bằng điện tử (ESC)

o

o

o

o

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

o

o

o

o

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)

o

o

o

o

Cảm biến áp suất lốp (TPMS)

o

o

o

o

Điều khiển hành trình (Cruise Control)

 

o

 

 

Điều khiển hành trình thích ứng (SCC)

 

 

o

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

 

 

o

o

Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (HBA)

 

 

o

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA)

 

 

o

o

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

o

o

o

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

 

 

o

o

Hỗ trợ giữ và duy trì làn đường (LKA & LFA)

 

 

o

o

Số túi khí

2

6

6

6