NỔI BẬT

Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn

Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.

 

Thiết kế đậm chất thể thao

New Grand i10 thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại

 

NGOẠI THẤT

Ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên

Mọi đường nét trên Grand i10 đều để lại ấn tượng về sự cá tính, thời trang và phong cách

 

 

NỘI THẤT

Tiện nghi trên từng cây số

Khoang nội thất của Grand i10 mới là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.

Màn hình giải trí trung tâm 8 inch

Màn hình cảm ứng kích thước 8 inch đa chức năng, hỗ trợ giải trí với các kết nối đa chức năng, hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto có dây cùng với bản đồ tích hợp

VẬN HÀNH

Khả năng vận hành xuất sắc

Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.

 

Động cơ Kappa 1.2L

Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên CVVT, cho công suất cực đại 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.

Hộp số tự động

Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.

Hộp số sàn 5 cấp

Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.

 

AN TOÀN

An toàn vượt trội

Camera lùi khi đỗ xe

 

TIỆN NGHI

Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn

Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10

Khởi động bằng nút bấm Start/Stop

Màn hình giải trí 8 inch có kết nối Apple Carplay & Android Auto có dây
Màn hình thông tin kích thước 3.5 inch
Cửa gió điều hòa phía sau

 

THÔNG SỐ XE

So sánh các phiên bản

 

1.2MT Tiêu chuẩn

1.2AT Tiêu chuẩn

1.2AT

Kích thước & Trọng lượng
 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

3815 x 1680 x 1520

3815 x 1680 x 1520

3815 x 1680 x 1520

Chiều dài cơ sở (mm)

2450

2450

2450

Khoảng sáng gầm xe (mm)

157

157

157

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

37

37

37

Động Cơ, Hộp số & Vận hành
 

Động cơ

Kappa 1.2 MPI

Kappa 1.2 MPI

Kappa 1.2 MPI

Dung tích xi lanh (cc)

1.197

1.197

1.197

Công suất cực đại (PS/rpm)

83 @ 6000

83 @ 6000

83 @ 6000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

114 @ 4000

114 @ 4000

114 @ 4000

Hộp số

5MT

4AT

4AT

Hệ thống dẫn động

FWD

FWD

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa/Tang trống

Đĩa/Tang trống

Đĩa/Tang trống

Hệ thống treo trước

McPherson

McPherson

McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Thanh cân bằng

Thanh cân bằng

Trợ lực lái

Điện

Điện

Điện

Thông số lốp

165/70 R14

175/60 R15

175/60 R15

Chất liệu lazang

Thép

Hợp kim

Hợp kim

Ngoại thất
 

Cụm đèn pha (pha/cos)

Halogen

Halogen

Halogen Projector

Đèn ban ngày LED

 

o

o

Đèn chiếu sáng tự động bật tắt

 

 

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện

o

Gập điện

Gập điện, có sấy

Tay nắm cửa mạ crom

Cùng màu thân xe

o

o

Ăng ten

Dạng đũa

Dạng đũa

Vây cá mập

Nội thất
 

Vô lăng điều chỉnh 2 hướng

o

o

o

Vô lăng bọc da

 

 

o

Chất liệu ghế

Nỉ

Nỉ

Da

Màu nội thất

Đỏ đen

Đỏ đen

Đỏ đen

Chỉnh ghế lái

Chỉnh cơ 4 hướng

Chỉnh cơ 6 hướng

Chỉnh cơ 6 hướng

Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái

 

o

o

Điều hòa

chỉnh cơ

chỉnh cơ

chỉnh cơ

Cụm màn thông tin

Màn hình TFT 2.8 inch

Màn hình TFT 2.8 inch

Màn hình TFT 3.5 inch

Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường.

 

 

o

Số loa

4 loa

4 loa

4 loa

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

 

o

o

Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2

o

o

o

Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm

 

o

o

An toàn
 

Camera lùi

 

 

o

Cảm biến lùi

 

o

o

Cảm biến áp suất lốp

 

 

o

Chống bó cứng phanh ABS

o

o

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

o

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

o

o

Cân bằng điện tử ESC

 

 

o

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

 

 

o

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

o

o

o

Số túi khí

1

2

4